Characters remaining: 500/500
Translation

ruột gan

Academic
Friendly

Từ "ruột gan" trong tiếng Việt thường được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Ruột gan bối rối: Câu này có nghĩatâm trạng của người đó đang rất lúng túng hoặc không biết phải làm .

    • dụ: "Khi nghe tin xấu, tôi cảm thấy ruột gan bối rối không biết phải phản ứng thế nào."
  • Ruột gan để đâu: Câu này thường dùng để chỉ sự đãng, không chú ý đến điều đó.

    • dụ: "Tại sao hôm nay cậu lại quên bài tập về nhà? Ruột gan để đâu vậy?"
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Lòng dạ: Cũng chỉ tâm tư, cảm xúc nhưng không nhất thiết phải bối rối. dụ: " ấy lòng dạ rất tốt."
  • Tâm tư: Đề cập đến suy nghĩ cảm xúc của một người. có thể bao hàm nhiều khía cạnh hơn so với "ruột gan".
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói đến "ruột gan", người ta còn có thể dùng để biểu đạt sự chân thành hay sự thấu hiểu trong mối quan hệ giữa người với người. - dụ: "Chúng ta cần phải hiểu ruột gan của nhau để có thể hỗ trợ lẫn nhau."

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tâm hồn: Chỉ phần tinh thần cảm xúc của con người.
  • Tình cảm: Đề cập đến những cảm xúc mối quan hệ giữa người với người.
  1. Lòng dạ; tâm tư: Ruột gan bối rối. Ruột gan để đâu. Lơ đễnh, không chú ý.

Comments and discussion on the word "ruột gan"